Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3540M vs AMD Ryzen 5 3550H

Intel Core i7-3540M

Intel Core i7-3540M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Core i7-3540M

AMD Ryzen 5 3550H hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.10 GHz
2 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 12 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 12 nm
BGA 1023 Ổ cắm FP5
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2013 Ngày phát hành Q1/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 366 (41%)
41% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 1,661 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 147 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 775 (34%)
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 2,843 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 1,435 (7%)
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 518.94 (26%)
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 3,632 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 11,648 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 1.76 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 8.63 (16%)
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 7,983 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3540M AMD Ryzen 5 3550H
35 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-3540M vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3540M
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3537U vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3540M vs Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-3540M vs AMD Ryzen 5 3600X
AMD Athlon 3000G Intel Core i7-3540M
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i3-5005U Intel Core i7-3540M
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-2430M Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-2430M vs Intel Core i7-3540M
Intel Celeron 3865U Intel Core i7-3540M
Intel Celeron 3865U vs Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i7-3540M vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3540M vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3540M AMD A4-6320
Intel Core i7-3540M vs AMD A4-6320
AMD A6-6400K Intel Core i7-3540M
AMD A6-6400K vs Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 7 PRO 3700U Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 7 PRO 3700U vs Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E3-1245 v3 vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-3540M
AMD Phenom II X4 965 Intel Core i7-3540M
AMD Phenom II X4 965 vs Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Core i7-3540M
AMD A6-3400M Intel Core i7-3540M
AMD A6-3400M vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-1035G1
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-1035G1
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 7 2700U
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i7-7700HQ AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i7-7700HQ vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Ryzen 5 3550H

Comments

back to top