Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 3865U vs Intel Core i7-3540M

Intel Celeron 3865U

Intel Celeron 3865U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Celeron 3865U

Intel Core i7-3540M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 3.00 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 610 GPU Intel HD Graphics 4000
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1356 Ổ cắm BGA 1023
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 3865U 1,853 (27%)
27% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 3865U 3,235 (3%)
3% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 3865U 1,904 (2%)
2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 3865U Intel Core i7-3540M
15 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron 3865U Intel Celeron J4125
Intel Celeron 3865U vs Intel Celeron J4125
Intel Celeron J1900 Intel Celeron 3865U
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 3865U
Intel Celeron 3865U Intel Celeron J3455
Intel Celeron 3865U vs Intel Celeron J3455
Intel Celeron N4000 Intel Celeron 3865U
Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron 3865U
Intel Celeron N4100 Intel Celeron 3865U
Intel Celeron N4100 vs Intel Celeron 3865U
Intel Celeron 3865U Intel Celeron J3160
Intel Celeron 3865U vs Intel Celeron J3160
Intel Celeron J4105 Intel Celeron 3865U
Intel Celeron J4105 vs Intel Celeron 3865U
Intel Celeron 3865U Intel Core i3-7100U
Intel Celeron 3865U vs Intel Core i3-7100U
Intel Celeron 3865U Intel Celeron 3855U
Intel Celeron 3865U vs Intel Celeron 3855U
Intel Celeron 3865U Intel Celeron 4205U
Intel Celeron 3865U vs Intel Celeron 4205U
Intel Celeron 3865U Intel Celeron 3965U
Intel Celeron 3865U vs Intel Celeron 3965U
Intel Celeron 5205U Intel Celeron 3865U
Intel Celeron 5205U vs Intel Celeron 3865U
Intel Pentium J4205 Intel Celeron 3865U
Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron 3865U
Intel Celeron 3865U Intel Atom E3845
Intel Celeron 3865U vs Intel Atom E3845
Intel Celeron 3865U Intel Pentium N4200
Intel Celeron 3865U vs Intel Pentium N4200
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-3540M vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3540M
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3537U vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3540M vs Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-3540M vs AMD Ryzen 5 3600X
AMD Athlon 3000G Intel Core i7-3540M
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i3-5005U Intel Core i7-3540M
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-2430M Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-2430M vs Intel Core i7-3540M
Intel Celeron 3865U Intel Core i7-3540M
Intel Celeron 3865U vs Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i7-3540M vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3540M vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3540M AMD A4-6320
Intel Core i7-3540M vs AMD A4-6320
AMD A6-6400K Intel Core i7-3540M
AMD A6-6400K vs Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 7 PRO 3700U Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 7 PRO 3700U vs Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E3-1245 v3 vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-3540M
AMD Phenom II X4 965 Intel Core i7-3540M
AMD Phenom II X4 965 vs Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Core i7-3540M
AMD A6-3400M Intel Core i7-3540M
AMD A6-3400M vs Intel Core i7-3540M

Comments

back to top