Intel Core i5-2430M
Intel Core i5-2430M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PPGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.00 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-2430M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 3000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q4/2011 |
Ổ cắm | PPGA 988 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
HiSilicon Kirin 960
246 (1%)
Intel Core i5-3610ME
244 (1%)
MediaTek Helio G90T
232 (1%)
Intel Core i5-2430M
231 (1%)
Apple A8X
231 (1%)
Intel Core i7-2715QE
231 (1%)
Intel Core i7-2710QE
231 (1%)
So sánh phổ biến
Apple M1 vs
Intel Core i5-2430M
Intel Core i5-2430M vs
Intel Core i7-2670QM
Intel Celeron J4125 vs
Intel Core i5-2430M
Intel Core i5-2430M vs
AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-2430M vs
Intel Pentium 2020M
Intel Pentium B970 vs
Intel Core i5-2430M
Intel Core i5-2430M vs
AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-2640M vs
Intel Core i5-2430M
Intel Core i5-3320M vs
Intel Core i5-2430M
Intel Core i5-2430M vs
Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-2430M vs
Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-10210U vs
Intel Core i5-2430M
Intel Core i5-2430M vs
AMD Ryzen 5 3600
Intel Pentium B950 vs
Intel Core i5-2430M
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i5-2430M