Intel Core i7-2715QE
Intel Core i7-2715QE hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Tần số | 2.10 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.00 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-2715QE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 3000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
HiSilicon Kirin 960
246 (1%)
Intel Core i5-3610ME
244 (1%)
MediaTek Helio G90T
232 (1%)
Intel Core i7-2715QE
231 (1%)
Apple A8X
231 (1%)
Intel Core i7-2710QE
231 (1%)
Intel Core i7-2675QM
231 (1%)
So sánh phổ biến
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs
Intel Core i7-2715QE
AMD Ryzen 3 3250U vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Celeron N4100 vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Core i7-2630QM vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Core i7-6820EQ vs
Intel Core i7-2715QE
AMD A10-6790K vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Core i7-9750H vs
Intel Core i7-2715QE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Core i3-4110E vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Core i7-2715QE vs
Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-10700 vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Core i7-10810U vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Core i7-2715QE vs
Intel Core i3-9350KF
Intel Core i7-2715QE vs
Intel Core i7-6660U
AMD A10-7700K vs
Intel Core i7-2715QE