Intel Core i5-3610ME
Intel Core i5-3610ME hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 2.70 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-3610ME
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 0.95 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A6-5400B
247 (1%)
AMD A6-5400K
247 (1%)
HiSilicon Kirin 960
246 (1%)
Intel Core i5-3610ME
244 (1%)
MediaTek Helio G90T
232 (1%)
Apple A8X
231 (1%)
Intel Core i7-2715QE
231 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-2410M vs
Intel Core i5-3610ME
Intel Core i5-3610ME vs
AMD Ryzen Embedded V1807B
Intel Core 2 Quad Q9300 vs
Intel Core i5-3610ME
Samsung Exynos 2100 vs
Intel Core i5-3610ME
AMD A9-9425 vs
Intel Core i5-3610ME
Intel Core i3-11300T vs
Intel Core i5-3610ME
Intel Core i7-6900K vs
Intel Core i5-3610ME
Intel Core i5-3610ME vs
AMD G-T56E
Intel Core i5-7500 vs
Intel Core i5-3610ME
AMD Ryzen 3 3300X vs
Intel Core i5-3610ME
Intel Core i5-3610ME vs
AMD A8-7600
AMD Ryzen 7 4700GE vs
Intel Core i5-3610ME
Qualcomm Snapdragon 821 vs
Intel Core i5-3610ME
Intel Core i5-7600K vs
Intel Core i5-3610ME
Intel Core i5-3610ME vs
AMD Epyc 7702P