Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7401

AMD Epyc 7401 hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 170 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Epyc 7401
Tần số 2.00 GHz
Lõi CPU 24
Chủ đề CPU 48
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo ( 24 lõi): 2.80 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 8
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 128

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Naples (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm SP3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 170 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 PRO 5650G 20,460 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12500 20,377 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 20,261 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7401 20,224 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7401P 20,224 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 20,202 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KF 20,195 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Epyc 7401 138 (40%)
40% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 138 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3900X 3,173 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-7960X 3,166 (30%)
30% Complete
Intel Xeon Gold 6152 3,162 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7401 3,161 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7401P 3,161 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-10940X 3,122 (30%)
30% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 3,073 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4710HQ 3,545 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 3,538 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 3,538 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7401 3,535 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7551 3,535 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7551P 3,535 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7501 3,535 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138T 57,658 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 56,962 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 55,742 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401 54,866 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401P 54,866 (58%)
58% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 54,223 (57%)
57% Complete
Intel Core i9-7940X 53,453 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7260U 1.70 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-6600U 1.70 (46%)
46% Complete
46% Complete
AMD Epyc 7401 1.69 (46%)
46% Complete
46% Complete
AMD Epyc 7551 1.69 (46%)
46% Complete
AMD Epyc 7551P 1.69 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138T 33.81 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 33.26 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 32.81 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401 32.03 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401P 32.03 (58%)
58% Complete
Intel Core i9-7940X 31.28 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140 30.68 (55%)
55% Complete

Buy AMD Epyc 7401

Comments

back to top