Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2698 v3

Intel Xeon E5-2698 v3 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 40.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Xeon E5-2698 v3
Tần số 2.30 GHz
Lõi CPU 16
Chủ đề CPU 32
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo ( 16 lõi): 3.00 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 40.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2014
Ổ cắm LGA 2011-3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 135 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800HS 21,152 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9900KS 21,099 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7451 21,069 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 21,046 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 21,042 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Gold 6136 21,038 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12600 20,681 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 146 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 145 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142 2,582 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 2,582 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 2,582 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 2,548 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-10900F 2,545 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-10900 2,545 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900KF 2,519 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1270 v3 3,766 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-4930K 3,752 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-6440HQ 3,749 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 3,747 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 3,747 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E5-2667 v3 3,747 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-5820K 3,747 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v4 55,742 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401 54,866 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401P 54,866 (58%)
58% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 54,223 (57%)
57% Complete
Intel Core i9-7940X 53,453 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 52,981 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140 52,318 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5820K 1.79 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i5-7500T 1.78 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-5775C 1.78 (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7920X 26.79 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 26.43 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 26.08 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 26.04 (47%)
47% Complete
Intel Xeon Gold 6130 25.30 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 25.30 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 25.30 (46%)
46% Complete

Buy Intel Xeon E5-2698 v3

Comments

back to top