Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3210 vs Intel Xeon E5-2698 v3

Intel Core i3-3210

Intel Core i3-3210 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Core i3-3210

Intel Xeon E5-2698 v3 hoạt động với 16 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 40.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.30 GHz
2 Lõi 16
No turbo Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU no iGPU
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 22 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 40.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 40
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Ổ cắm LGA 2011-3
55 W TDP 135 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2013 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 115 (37%)
37% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 2,548 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 559 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3210 1,254 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 2,497 (36%)
36% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 3,747 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3210 5,249 (6%)
6% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 54,223 (57%)
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 1.41 (51%)
51% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3210 3.23 (6%)
6% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 26.04 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3210 10.83 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3210 4,266 (5%)
5% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 21,046 (20%)
20% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-3210 Intel Xeon E5-2698 v3
55 W Max TDP 135 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3210
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3210
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i3-3210
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 Intel Celeron N2806
Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron N2806
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3210 AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i3-3210 vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3210
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3210
Intel Celeron J3160 Intel Core i3-3210
Intel Celeron J3160 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-3210 vs Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-3210 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3210 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3210 AMD A6-7000
Intel Core i3-3210 vs AMD A6-7000
Intel Core i3-3210 AMD E-240
Intel Core i3-3210 vs AMD E-240
Intel Celeron N2840 Intel Core i3-3210
Intel Celeron N2840 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD A4-1200
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-1200
Intel Celeron N2807 Intel Core i3-3210
Intel Celeron N2807 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD A8-5500
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-5500
Intel Core i3-3210 AMD A4-6320
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-6320
Intel Core i3-3210 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3870K
Intel Atom C2730 Intel Core i3-3210
Intel Atom C2730 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD E2-3200
Intel Core i3-3210 vs AMD E2-3200
Intel Core i3-3210 AMD A4-3305M
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-3305M
Intel Pentium G3440 Intel Core i3-3210
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD A6-6310
Intel Core i3-3210 vs AMD A6-6310
Intel Core i3-3210 AMD A8-3520M
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3520M
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X4 840T
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v4
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon E5-2698 v3
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Core i9-9900K
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i7-4785T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i7-4785T vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Core i5-4460
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Core i5-4460
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i3-3210 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i3-3210 vs Intel Xeon E5-2698 v3
AMD Phenom II X6 1090T Intel Xeon E5-2698 v3
AMD Phenom II X6 1090T vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2698 v3

Comments

back to top