Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9900KS

Intel Core i9-9900KS hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.00 GHz base 4.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 127 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

Intel Core i9-9900KS
Tần số 4.00 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
Turbo ( 8 lõi): 4.80 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2019
Ổ cắm LGA 1151-2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 127 W
TDP (PL2) 159 W / 28 s
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800HS 1,347 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-9700K 1,344 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-9700KF 1,344 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-9900KS 1,341 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1,340 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1,338 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-1115G4 1,337 (61%)
61% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1280P 13,553 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 13,464 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850U 13,425 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 13,309 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 13,239 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850H 13,149 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-9800X 13,071 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 530 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 526 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Xeon E-2286M 525 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2278G 525 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-9900 525 (59%)
59% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700K 5,296 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 5,290 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 5,230 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-10910 5,227 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-1280P 5,226 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9920X 5,183 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 73F3 1,442 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1,442 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1,437 (64%)
64% Complete
Intel Core i9-9900KS 1,427 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-1155G7 1,427 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-1145G7 1,427 (63%)
63% Complete
Intel Core i9-10900KF 1,425 (63%)
63% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11950H 9,569 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 9,544 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-10910 9,510 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KS 9,474 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12400F 9,454 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12400 9,454 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-11900H 9,439 (19%)
19% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 481 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 5218 21,193 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 21,152 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i9-9900KS 21,099 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7451 21,069 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 21,046 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 21,042 (20%)
20% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-7900X 137.71 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i9-9820X 155.61 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 160.81 (8%)
8% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 7 2700 5.76 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
69% Complete
68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 229 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 227 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 227 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3800XT 2,232 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 2,227 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 6136 2,206 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 2,205 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 2,198 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351 2,188 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351P 2,188 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 PRO 3900 6,939 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 3900 6,931 (100%)
100% Complete
Intel Core i9-9900KS 6,261 (90%)
90% Complete
Intel Core i9-9900 6,261 (90%)
90% Complete
Intel Core i9-9900KF 6,261 (90%)
90% Complete
Intel Core i9-9900K 6,261 (90%)
90% Complete
Intel Core i9-9900T 5,570 (80%)
80% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v4 39,858 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 39,556 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 39,330 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-9900KS 38,250 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 38,007 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351P 38,007 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 37,966 (40%)
40% Complete

Buy Intel Core i9-9900KS

Comments

back to top