Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2650 v4

Intel Xeon E5-2650 v4 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E5-2650 v4
Tần số 2.20 GHz
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 24
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
Turbo ( 12 lõi): 2.50 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Ổ cắm LGA 2011-3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 105 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-9700 15,964 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-9700F 15,964 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Silver 4210 15,882 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 15,870 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 15,705 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 15,614 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E-2176G 15,596 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 127 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core m3-7Y32 126 (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-11400 1,601 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2658 v3 1,598 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2660 v3 1,596 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 1,592 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600 1,581 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-10600 1,572 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-10875H 1,566 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 3,430 (49%)
49% Complete
Intel Xeon E5-2623 v3 3,428 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-6300HQ 3,427 (49%)
49% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 3,424 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-5575R 3,418 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-4590S 3,418 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-4590 3,418 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7900X 41,261 (43%)
43% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 40,686 (43%)
43% Complete
42% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 39,858 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 39,556 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 39,330 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-9900KS 38,250 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
Intel Core m7-6Y75 1.53 (41%)
41% Complete
Intel Pentium G3460 1.53 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7281 20.66 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 20.48 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 20.48 (37%)
37% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 19.63 (35%)
35% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19.56 (35%)
35% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 19.54 (35%)
35% Complete
35% Complete

Buy Intel Xeon E5-2650 v4

Comments

back to top