Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-10100Y

Intel Core i3-10100Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Intel Core i3-10100Y
Tần số 1.30 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
Turbo ( 2 lõi): 3.90 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 33.3 GB/s
PCIe 3.0 x 10

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Tên GPU Intel UHD Graphics 615
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Ổ cắm BGA

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 5 W
TDP (PL2) --
TDP Up 7 W
TDP Down 3.5 W
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
Intel Core i7-2600 764 (35%)
35% Complete
34% Complete
33% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-4210M 1,370 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-2450M 1,353 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core m3-7Y32 1,274 (2%)
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 303 (34%)
34% Complete
AMD Epyc 7351 301 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
33% Complete
Intel Core i5-4570 295 (33%)
33% Complete
33% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
Intel Core i5-4590 882 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-4340 881 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460T 1,797 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-6500U 1,796 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Celeron N5100 1,768 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-4578U 1,765 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 5150 1,762 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 390 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 390 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 390 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 385 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 127 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core m3-7Y32 126 (37%)
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 211 (2%)
2% Complete
AMD A10-5757M 211 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Buy Intel Core i3-10100Y

Comments

back to top