Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i3-10100Y

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.15 GHz base 2.42 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 495 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2

Intel Core i3-10100Y hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

3.15 GHz Tần số 1.30 GHz
8 Lõi 2
3.15 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.42 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 690 GPU Intel UHD Graphics 615
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
7 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
12.0 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA
TDP 5 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i3-10100Y
Max TDP 5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1030G4
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-1165G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Intel Core i7-1165G7 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1130G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1130G7
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-1185G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-1185G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-7500U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-7500U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-10750H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Intel Core i5-10210U vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Intel Core i3-10100Y Intel Pentium Gold 6500Y
Intel Core i3-10100Y vs Intel Pentium Gold 6500Y
Intel Core i3-10100Y Intel Core m3-8100Y
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core m3-8100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-1135G7
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i3-10100Y
Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Celeron N5100
Intel Core i3-10100Y vs Intel Celeron N5100
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-1035G4
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Core i3-1115G4
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i3-1115G4
Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-1035G1
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i5-8250U Intel Core i3-10100Y
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Core i3-10100Y vs Intel Pentium Gold 4425Y
Apple A15 Bionic (5-GPU) Intel Core i3-10100Y
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Intel Core i3-10100Y

Comments

back to top