Intel Xeon Platinum 8253
Intel Xeon Platinum 8253 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 2.20 GHz |
Lõi CPU | 16 |
Chủ đề CPU | 32 |
Turbo (1 lõi) | 3.00 GHz |
Turbo ( 16 lõi): | 2.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8253
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cascade Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 22.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | LGA 3647 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 125 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Intel Core i3-10100Y
299 (34%)
Intel Xeon E5-2630 v4
298 (33%)
Intel Core i5-4570
295 (33%)
Intel Xeon Platinum 8253
291 (33%)
Intel Xeon Platinum 8160M
291 (33%)
Intel Core i7-3770K
291 (33%)
Intel Xeon Silver 4116
289 (32%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon Platinum 8253 vs
AMD Ryzen 5 4400GE
Intel Celeron 1020E vs
Intel Xeon Platinum 8253
Intel Core i7-7700K vs
Intel Xeon Platinum 8253
Intel Xeon Platinum 8253 vs
Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7551P vs
Intel Xeon Platinum 8253
AMD Ryzen 7 2700X vs
Intel Xeon Platinum 8253
AMD Ryzen 5 3550H vs
Intel Xeon Platinum 8253
Intel Xeon Platinum 8253 vs
AMD A4-1350
Intel Xeon Platinum 8253 vs
Intel Pentium G3240T
Intel Xeon Platinum 8253 vs
Intel Core i5-1035G7
Intel Xeon Platinum 8268L vs
Intel Xeon Platinum 8253
Intel Xeon Platinum 8253 vs
Intel Core i3-3240
Intel Xeon Platinum 8253 vs
AMD A10-5700
Intel Xeon Platinum 8253 vs
Intel Core i3-6100U
AMD G-T24L vs
Intel Xeon Platinum 8253