Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4570

Intel Core i5-4570 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4570
Tần số 3.20 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.40 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Thế hệ 7.5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm LGA 1150

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 84 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500U 802 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
Intel Core i5-4570 799 (38%)
38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8350U 3,003 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 2,866 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-4570 2,842 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-3570K 2,781 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-3570 2,781 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7351 301 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-4570 295 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 1,133 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4690T 1,112 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-4570 1,090 (4%)
4% Complete
AMD FX-8300 1,089 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-7300 1,085 (4%)
4% Complete
AMD FX-8320 1,083 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 147 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i5-4570 146 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
Intel Core i5-4570 869 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8650U 2,765 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4570 2,762 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 2,751 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 356 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 356 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 356 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-4590 677.55 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-4810MQ 683.85 (34%)
34% Complete
AMD FX-8350 691.35 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4570 704 (34%)
34% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 701.45 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-8250U 705.35 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Core i7-4770HQ 3,352 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2620 v3 3,331 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-4570 3,326 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E3-1225 v3 3,326 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-4570S 3,326 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-4700MQ 3,325 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1300X 10,605 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 1200 10,534 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-8100T 10,503 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4570 10,423 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-7500T 10,423 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-6600T 10,386 (11%)
11% Complete
AMD FX-8370E 10,350 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570S 1.66 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete
Intel Core i5-4570 1.66 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7351 1.65 (60%)
60% Complete
AMD Epyc 7351P 1.65 (60%)
60% Complete
AMD Epyc 7251 1.65 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7500T 5.63 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6600T 5.62 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-5575R 5.60 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4570 5.59 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7350K 5.57 (10%)
10% Complete
AMD FX-8140 5.55 (10%)
10% Complete
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.25 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.25 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4590 19.25 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4570 19.25 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.65 (30%)
30% Complete
Intel Celeron G3930T 18.45 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.45 (30%)
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6685R 7,195 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-6600T 7,083 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-4570 7,077 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-3570K 7,066 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-3570 7,026 (8%)
8% Complete
AMD FX-6350 7,010 (8%)
8% Complete

Buy Intel Core i5-4570

Comments

back to top