Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 1000L

MediaTek Dimensity 1000L hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.20 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020

MediaTek Dimensity 1000L
Tần số 2.00 GHz (2.20 GHz)
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.20 GHz)
Turbo ( 8 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Tên GPU ARM Mali-G77 MP7
Tần số GPU 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ Vallhall 1
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 7
Shader 112
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2019

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
Intel Xeon D-1528 665 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
Intel Core i7-990X 656 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2200G 2,751 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 2,746 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Apple A12 Bionic 2,732 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-7500T 2,719 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 920 482,804 (67%)
67% Complete
MediaTek Dimensity 900 476,403 (66%)
66% Complete
Samsung Exynos 9825 455,978 (64%)
64% Complete
MediaTek Dimensity 1000L 437,514 (61%)
61% Complete
Qualcomm Snapdragon 855 432,568 (60%)
60% Complete
MediaTek Dimensity 1000C 427,871 (60%)
60% Complete
Apple A12 Bionic 425,612 (59%)
59% Complete

Buy MediaTek Dimensity 1000L

Comments

back to top