Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4130T vs MediaTek Dimensity 1000L

Intel Core i3-4130T

Intel Core i3-4130T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i3-4130T

MediaTek Dimensity 1000L hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.20 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.00 GHz (2.20 GHz)
2 Lõi 8
No turbo Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.20 GHz)
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 4400 GPU ARM Mali-G77 MP7
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 7 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 1
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ LPDDR4X-1866
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1150 Ổ cắm N/A
35 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2020

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4130T 1,424 (4%)
4% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
MediaTek Dimensity 1000L 437,514 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130T 2,719 (39%)
39% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4130T 5,673 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130T 1.27 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4130T 16.64 (27%)
27% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4130T 4,138 (5%)
5% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-4130T MediaTek Dimensity 1000L
35 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4590T
Intel Pentium G3220T Intel Core i3-4130T
Intel Pentium G3220T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium Gold 6405U Intel Core i3-4130T
Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T AMD E2-2000
Intel Core i3-4130T vs AMD E2-2000
Intel Core i3-3220T Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T AMD A8-7600
Intel Core i3-4130T vs AMD A8-7600
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T AMD A6-5200
Intel Core i3-4130T vs AMD A6-5200
Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4130T vs Intel Pentium G3440T
Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Core i3-4130T
Intel Xeon E3-1220L v3 vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4130T AMD A10-6700T
Intel Core i3-4130T vs AMD A10-6700T
Intel Core i3-4130T AMD A4-5000
Intel Core i3-4130T vs AMD A4-5000
Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1850
Intel Core i3-4130T vs Intel Celeron G1850
Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3420
Intel Core i3-4130T vs Intel Pentium G3420
Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-4130T AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130T vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4130T AMD A8-6500T
Intel Core i3-4130T vs AMD A8-6500T
MediaTek Dimensity 1000L MediaTek Dimensity 900
MediaTek Dimensity 1000L vs MediaTek Dimensity 900
AMD Ryzen 9 5950X MediaTek Dimensity 1000L
AMD Ryzen 9 5950X vs MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L AMD Epyc 7301
MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Epyc 7301
MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 765G
MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 765G
Intel Core i7-9800X MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i7-9800X vs MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L Intel Xeon W-2275
MediaTek Dimensity 1000L vs Intel Xeon W-2275
AMD Ryzen 7 5800X MediaTek Dimensity 1000L
AMD Ryzen 7 5800X vs MediaTek Dimensity 1000L
Qualcomm Snapdragon 720G MediaTek Dimensity 1000L
Qualcomm Snapdragon 720G vs MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L AMD Ryzen 5 3600XT
MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Ryzen 5 3600XT
MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 855
MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Core i3-4130T MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i3-4130T vs MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L Intel Xeon E5-1620 v2
MediaTek Dimensity 1000L vs Intel Xeon E5-1620 v2
MediaTek Dimensity 1000L AMD Ryzen 7 4700G
MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Ryzen 7 4700G
Intel Core i7-3540M MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i7-3540M vs MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i5-11500 MediaTek Dimensity 1000L
Intel Core i5-11500 vs MediaTek Dimensity 1000L

Comments

back to top