Intel Xeon W-1390T
Intel Xeon W-1390T hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.90 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 1.50 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 4.90 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 2.50 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-1390T
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics P750 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 12 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 64 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rocket Lake S |
L2-Cache | 16.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 25 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-4250U
641 (3%)
MediaTek Dimensity 1000L
623 (3%)
Qualcomm Snapdragon 768G
621 (3%)
Intel Xeon W-1390T
616 (3%)
Intel Core i5-11500T
616 (3%)
Intel Celeron 7300
615 (3%)
Intel Pentium 8500
615 (3%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 7 5700U vs
Intel Xeon W-1390T
Intel Xeon W-1290T vs
Intel Xeon W-1390T
Intel Celeron J4005 vs
Intel Xeon W-1390T
Intel Xeon W-1390T vs
Intel Core i5-4570
Intel Xeon W-1390T vs
Intel Core i3-4112E
Intel Xeon W-1390T vs
Intel Core i5-10400F
Intel Xeon W-1390T vs
Intel Core i5-8260U
Intel Celeron G1830 vs
Intel Xeon W-1390T
Intel Celeron J4125 vs
Intel Xeon W-1390T
Intel Xeon W-1390T vs
Intel Core i9-11900T
Intel Xeon W-1390T vs
AMD Ryzen 7 PRO 5750GE
Intel Celeron N4100 vs
Intel Xeon W-1390T
AMD Ryzen 7 5800X vs
Intel Xeon W-1390T
AMD Ryzen 9 5900 vs
Intel Xeon W-1390T
Intel Xeon W-1390T vs
Intel Core i3-4030U