Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4108

Intel Xeon Silver 4108 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 85 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 11.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake SP được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Silver 4108
Tần số 1.80 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo ( 8 lõi): 2.30 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 6
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 48

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake SP
L2-Cache --
L3-Cache 11.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm LGA 3647

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 85 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7351P 714 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
31% Complete
Intel Xeon D-1520 711 (31%)
31% Complete
Intel Xeon D-1540 711 (31%)
31% Complete
Intel Xeon D-1548 711 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 4,756 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2226G 4,756 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9500 4,739 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-7700K 4,722 (10%)
10% Complete
Apple A12X Bionic 4,721 (10%)
10% Complete
Apple A12Z Bionic 4,721 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1240 v6 10,714 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 10,714 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2123 10,672 (10%)
10% Complete
Intel Xeon Silver 4108 10,665 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1575M v5 10,639 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1535M v6 10,546 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-9350KF 10,529 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3100 1,022 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9500 1,019 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9500F 1,019 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 4350G 1,017 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 1,011 (10%)
10% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete
Intel Core i7-3970X 3,356 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Core i7-4770HQ 3,352 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2620 v3 3,331 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E3-1225 v3 3,326 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3970X 19,429 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-3960X 19,304 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2637 v4 19,266 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Silver 4108 19,045 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-8600 19,041 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2620 v3 18,988 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 18,951 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U 1.61 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Celeron G4920 1.60 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-1650 v2 11.41 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3960X 11.39 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 11.30 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-8600K 11.13 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 11.11 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-5820K 11.09 (20%)
20% Complete

Buy Intel Xeon Silver 4108

Comments

back to top