Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2670 v2

Intel Xeon E5-2670 v2 hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 115 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EP được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Xeon E5-2670 v2
Tần số 2.50 GHz
Lõi CPU 10
Chủ đề CPU 20
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
Turbo ( 10 lõi): 2.90 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EP
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm LGA 2011

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 115 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 559 (25%)
25% Complete
AMD FX-4320 557 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
24% Complete
AMD FX-6350 553 (24%)
24% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 5,880 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 5,879 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1165G7 5,877 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10400 5,873 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10600 5,869 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Silver 4215 15,226 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650U 15,214 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700 15,084 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 15,024 (14%)
14% Complete
AMD Epyc 7301 14,983 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 14,979 (14%)
14% Complete
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9590 119 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-2400 119 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core m5-6Y54 118 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500 1,019 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 4350G 1,017 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 1,011 (10%)
10% Complete
9% Complete
Intel Core i3-10100 1,002 (9%)
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y51 2,693 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y70 2,693 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4360U 2,680 (39%)
39% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 2,675 (39%)
39% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 2,655 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3245 2,653 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3240 2,653 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2687W v4 51,239 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 50,253 (53%)
53% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 49,049 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 48,567 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142 48,441 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 48,441 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 48,441 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4350T 1.44 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Core i3-3225 1.43 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-3220 1.43 (39%)
39% Complete
AMD FX-9590 1.42 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5960X 13.22 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 13.22 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 13.06 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 12.97 (23%)
23% Complete
Intel Xeon Gold 6128 12.94 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 12.49 (23%)
23% Complete

Buy Intel Xeon E5-2670 v2

Comments

back to top