Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 720G

Qualcomm Snapdragon 720G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 465 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020

Qualcomm Snapdragon 720G
Tần số 2.30 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
Turbo ( 8 lõi): 1.80 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Tên GPU Qualcomm Adreno 618
Tần số GPU 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12.1
Đơn vị thi công 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q2/2019

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 465
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4320 557 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
24% Complete
AMD FX-6350 553 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD 3015Ce 548 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i7-4558U 1,687 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-8130U 1,680 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Celeron G5905 1,672 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-5287U 1,671 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 835 276,988 (39%)
39% Complete
38% Complete
Apple A9X 272,108 (38%)
38% Complete
Qualcomm Snapdragon 720G 268,801 (37%)
37% Complete
36% Complete
Apple A10 Fusion 227,809 (32%)
32% Complete
MediaTek Helio G90 224,642 (31%)
31% Complete

Buy Qualcomm Snapdragon 720G

Comments

back to top