Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Adreno 618

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12.1
Đơn vị thi công 0
Bộ nhớ tối đa 4 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 128
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q2/2019

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.70 GHz -- 716 GFLOPS 358 GFLOPS 90 GFLOPS
0.83 GHz -- 844 GFLOPS 422 GFLOPS 106 GFLOPS
0.95 GHz -- 972 GFLOPS 486 GFLOPS 122 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Qualcomm Snapdragon 720G 0.70 GHz -- 358 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 730 0.70 GHz -- 358 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 730G 0.83 GHz -- 422 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 732G 0.95 GHz -- 486 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 7c 0.70 GHz -- 358 GFLOPS
back to top