Intel Core i3-11100B
Intel Core i3-11100B hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 3.60 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.40 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 4.30 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-11100B
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 51.2 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.40 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rocket Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 12.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i7-5500U
366 (2%)
Intel Core i7-5600U
366 (2%)
Qualcomm Snapdragon 670
359 (2%)
Intel Core i3-11100B
359 (2%)
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
359 (2%)
Intel Core i5-11260H
359 (2%)
Qualcomm Snapdragon 7c
359 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i3-10100 vs
Intel Core i3-11100B
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i3-10100F
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i5-11400
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i3-10105
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i3-11300
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i5-10400F
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i5-10400
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i5-9400
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-9100 vs
Intel Core i3-11100B
Intel Core i3-8100 vs
Intel Core i3-11100B
AMD Ryzen 3 3100 vs
Intel Core i3-11100B
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i5-6500
Intel Core i3-11100B vs
AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i3-11100B vs
Intel Core i7-7700