Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 11
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 16
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 128
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 10 nm
Released Date Q2/2021

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.35 GHz 1.40 GHz 716 GFLOPS 358 GFLOPS 90 GFLOPS
0.35 GHz 1.45 GHz 742 GFLOPS 371 GFLOPS 93 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Core i5-11260H 0.35 GHz 1.40 GHz 358 GFLOPS
Intel Core i5-11400H 0.35 GHz 1.45 GHz 371 GFLOPS
back to top