Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-5600K

AMD A8-5600K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

AMD A8-5600K
Tần số 3.60 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.90 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Tên GPU AMD Radeon HD 7560D
Tần số GPU 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2012

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Ổ cắm FM2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 100 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A9-9425 199 (22%)
22% Complete
AMD FX-6300 199 (22%)
22% Complete
AMD A8-5600K 197 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core M-5Y10c 195 (22%)
22% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5600K 612 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A8-5600K 505 (22%)
22% Complete
AMD FX-8320E 504 (22%)
22% Complete
Intel Xeon X3440 503 (22%)
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-3230M 1,402 (3%)
3% Complete
AMD A8-5600K 1,397 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-680 1,395 (3%)
3% Complete
AMD FX-4300 1,395 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5600K 390 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5500B 390 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500 390 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5600K 2,800 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-5010U 2,798 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Pentium G2020 2,793 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5600K 281 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-9830P 277 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6006U 2,020 (29%)
29% Complete
Intel Xeon E5-2603 v4 2,020 (29%)
29% Complete
Intel Xeon E5-2609 v4 2,020 (29%)
29% Complete
AMD A8-5600K 2,015 (29%)
29% Complete
AMD FX-8120 2,001 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-5015U 2,000 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-5005U 1,997 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 4,526 (5%)
5% Complete
AMD A10-5757M 4,526 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5600K 4,514 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Celeron G1840 4,484 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G530 1.06 (29%)
29% Complete
AMD A10-7850K 1.05 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 4405U 1.05 (28%)
28% Complete
AMD A8-5600K 5 (28%)
28% Complete
AMD A9-9425 5 (28%)
28% Complete
AMD A9-9420 5 (28%)
28% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-5600K 3.21 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7800 3.17 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7600U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8550U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8650U 43.39 (70%)
70% Complete
AMD A8-5600K 52 (70%)
70% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 42.68 (69%)
69% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 42.68 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700T 42.68 (69%)
69% Complete

Buy AMD A8-5600K

Comments

back to top