Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-9830P

AMD FX-9830P hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Excavator (Bristol Ridge) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016

AMD FX-9830P
Tần số 3.00 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.40 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 38.4 GB/s
PCIe 3.0 x 8

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU AMD Radeon R7 - 512 (Bristol Ridge)
Tần số GPU 0.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 6
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Excavator (Bristol Ridge)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Ổ cắm FP4

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 35 W
TDP (PL2) --
TDP Up 45 W
TDP Down 25 W
Tjunction max 90 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
Intel Core i5-2400 605 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-9830P 601 (27%)
27% Complete
AMD A10-9700 600 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-8350 583 (26%)
26% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4278U 1,689 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-8265U 1,675 (3%)
3% Complete
AMD FX-9830P 1,654 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G5905 1,647 (3%)
3% Complete
3% Complete
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
AMD FX-9830P 229 (26%)
26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-9830P 642 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
Intel Core i5-750 543 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD FX-9830P 542 (24%)
24% Complete
24% Complete
Intel Core i7-940 541 (24%)
24% Complete
AMD A8-6600K 541 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i5-4210H 1,518 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-6600U 1,514 (3%)
3% Complete
AMD FX-9830P 1,513 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P90 1,513 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-7200U 1,511 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-9830P 929 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium G3430 3,407 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-7200U 3,404 (3%)
3% Complete
Intel Core m3-7Y32 3,403 (3%)
3% Complete
AMD FX-9830P 3,400 (3%)
3% Complete
Intel Pentium G3440 3,381 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4250U 3,363 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4200U 3,359 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
AMD FX-9830P 90 (26%)
26% Complete
Intel Xeon X3440 90 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5600K 281 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-9830P 277 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250T 2,434 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-4100M 2,424 (35%)
35% Complete
Intel Celeron G1830 2,417 (35%)
35% Complete
AMD FX-9830P 2,403 (35%)
35% Complete
AMD FX-9370 2,391 (34%)
34% Complete
AMD A10-6800K 2,378 (34%)
34% Complete
Intel Pentium G3450T 2,374 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i5-4308U 6,514 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD FX-9830P 6,512 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-4330T 6,511 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-4578U 6,490 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-5600U 6,486 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 1.12 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-4000M 1.12 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4210U 1.12 (30%)
30% Complete
AMD FX-9830P 1.11 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320E 1.11 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6700 3.37 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-9830P 3.35 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770 32.17 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4770T 32.17 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4790 32.17 (52%)
52% Complete
AMD FX-9830P 31.57 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-5200U 31.57 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-5300U 31.57 (51%)
51% Complete
50% Complete

Buy AMD FX-9830P

Comments

back to top