AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R2314 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Zen+ được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Tần số | 2.10 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 2.50 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen Embedded R2314
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 42.7 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | AMD Radeon Vega 6 Graphics |
Tần số GPU | 1.20 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 8 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 384 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 12 nm |
Ngày phát hành | Q1/2018 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Zen+ |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 12 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ổ cắm | FP5 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 35 W |
TDP Down | 12 W |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i3-1115G4
961 (5%)
Intel Core i3-1125G4
961 (5%)
AMD FX-9830P
929 (4%)
AMD Ryzen Embedded R2314
923 (4%)
AMD Ryzen 3 3350U
923 (4%)
Intel Pentium Silver N6005
923 (4%)
Intel Core i3-1000G1
923 (4%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 5500U vs
AMD Ryzen Embedded R2314
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs
AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Core i3-1115G4 vs
AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded V1780B vs
AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen 7 5700G vs
AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R1606G vs
AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Core i5-10400 vs
AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R2314 vs
Samsung Exynos 9611
AMD Ryzen Embedded R2314 vs
Intel Atom C2538
Intel Core i7-6700K vs
AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R2314 vs
Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-920 vs
AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R2314 vs
Samsung Exynos 3250
Intel Core i5-4460S vs
AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R2314 vs
AMD Epyc 7451