Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R2314 vs Intel Core i5-6440HQ

AMD Ryzen Embedded R2314

AMD Ryzen Embedded R2314 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Zen+ được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

AMD Ryzen Embedded R2314

Intel Core i5-6440HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 2.60 GHz
4 Lõi 4
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 6 Graphics GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
12 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Ổ cắm BGA 1440
15 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6440HQ 3,749 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6440HQ 11,467 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6440HQ 29.26 (47%)
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Embedded R2314 Intel Core i5-6440HQ
15 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen Embedded R2314
Apple A15 Bionic (5-GPU) AMD Ryzen Embedded R2314
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded V1780B AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded V1780B vs AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R1606G AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R1606G vs AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Core i5-10400 AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Core i5-10400 vs AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R2314 Samsung Exynos 9611
AMD Ryzen Embedded R2314 vs Samsung Exynos 9611
AMD Ryzen Embedded R2314 Intel Atom C2538
AMD Ryzen Embedded R2314 vs Intel Atom C2538
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R2314 Intel Core i5-6440HQ
AMD Ryzen Embedded R2314 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-920 AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Core i7-920 vs AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R2314 Samsung Exynos 3250
AMD Ryzen Embedded R2314 vs Samsung Exynos 3250
Intel Core i5-4460S AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Core i5-4460S vs AMD Ryzen Embedded R2314
AMD Ryzen Embedded R2314 AMD Epyc 7451
AMD Ryzen Embedded R2314 vs AMD Epyc 7451
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Pentium G3450T Intel Core i5-6440HQ
Intel Pentium G3450T vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-6440HQ vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Celeron N2810 Intel Core i5-6440HQ
Intel Celeron N2810 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-6440HQ

Comments

back to top