Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon Vega 6 Graphics

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 6
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 384
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q1/2018

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
1.10 GHz -- 1,690 GFLOPS 845 GFLOPS 211 GFLOPS
1.20 GHz -- 1,844 GFLOPS 922 GFLOPS 231 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD Ryzen 3 2300U 1.10 GHz -- 845 GFLOPS
AMD Ryzen 3 3300U 1.10 GHz -- 845 GFLOPS
AMD Ryzen 3 PRO 2300U 1.10 GHz -- 845 GFLOPS
AMD Ryzen 3 PRO 3300U 1.10 GHz -- 845 GFLOPS
back to top