Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-9830P vs Intel Core i5-4210M

AMD FX-9830P

AMD FX-9830P hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Excavator (Bristol Ridge) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016

AMD FX-9830P

Intel Core i5-4210M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.60 GHz
4 Lõi 2
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R7 - 512 (Bristol Ridge) GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
FP4 Ổ cắm PGA 946
35 W TDP 37 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9830P 601 (27%)
27% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9830P 1,654 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9830P 229 (26%)
26% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9830P 642 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9830P 90 (26%)
26% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9830P 277 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9830P 542 (24%)
24% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9830P 1,513 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4210M 1,506 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD FX-9830P 929 (4%)
4% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9830P 2,403 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-4210M 2,754 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9830P 6,512 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-4210M 5,790 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9830P 1.11 (30%)
30% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9830P 3.35 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD FX-9830P 31.57 (51%)
51% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-9830P 3,400 (3%)
3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD FX-9830P Intel Core i5-4210M
35 W Max TDP 37 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4125 AMD FX-9830P
Intel Celeron J4125 vs AMD FX-9830P
AMD FX-9830P Intel Celeron N5095
AMD FX-9830P vs Intel Celeron N5095
Intel Core i5-10300H AMD FX-9830P
Intel Core i5-10300H vs AMD FX-9830P
AMD FX-9830P Intel Core i5-4210M
AMD FX-9830P vs Intel Core i5-4210M
AMD FX-9830P AMD A10-5800K
AMD FX-9830P vs AMD A10-5800K
AMD Ryzen 7 6800U AMD FX-9830P
AMD Ryzen 7 6800U vs AMD FX-9830P
AMD FX-9830P AMD Ryzen 5 5600G
AMD FX-9830P vs AMD Ryzen 5 5600G
Intel Celeron N5105 AMD FX-9830P
Intel Celeron N5105 vs AMD FX-9830P
Qualcomm Snapdragon 7c AMD FX-9830P
Qualcomm Snapdragon 7c vs AMD FX-9830P
Intel Xeon D-2161I AMD FX-9830P
Intel Xeon D-2161I vs AMD FX-9830P
Intel Celeron G6900E AMD FX-9830P
Intel Celeron G6900E vs AMD FX-9830P
AMD A12-9800 AMD FX-9830P
AMD A12-9800 vs AMD FX-9830P
AMD Athlon 3000G AMD FX-9830P
AMD Athlon 3000G vs AMD FX-9830P
AMD FX-9830P Intel Pentium Gold G7400
AMD FX-9830P vs Intel Pentium Gold G7400
Intel Celeron J4105 AMD FX-9830P
Intel Celeron J4105 vs AMD FX-9830P
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-4210M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4210M Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4210M
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-4210M
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M AMD A10-4600M
Intel Core i5-4210M vs AMD A10-4600M
Intel Core i5-4210M Intel Pentium G860
Intel Core i5-4210M vs Intel Pentium G860
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-8257U
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-4210M vs AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-8350U

Comments

back to top