Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4210M vs AMD Athlon PRO 300GE

Intel Core i5-4210M

Intel Core i5-4210M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4210M

AMD Athlon PRO 300GE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 3.40 GHz
2 Lõi 2
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 12 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 12 nm
PGA 946 Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
37 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4210M 1,506 (4%)
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4210M 2,754 (40%)
40% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4210M 5,790 (6%)
6% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4210M AMD Athlon PRO 300GE
37 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-4210M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4210M Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4210M
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-4210M
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M AMD A10-4600M
Intel Core i5-4210M vs AMD A10-4600M
Intel Core i5-4210M Intel Pentium G860
Intel Core i5-4210M vs Intel Pentium G860
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-8257U
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-4210M vs AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-8350U
AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 200GE
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 200GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i5-8259U
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i5-8259U
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i3-9100
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i3-9100
Intel Pentium Gold G5400 AMD Athlon PRO 300GE
Intel Pentium Gold G5400 vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i7-9750H
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 3400G AMD Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i7-7700
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 2600 AMD Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i7-8809G AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i7-8809G vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i3-3227U
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i5-7600K AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-7600K vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE AMD A8-7600
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD A8-7600
AMD Athlon PRO 300GE AMD Ryzen 3 2300X
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Ryzen 3 2300X
AMD Ryzen 5 3550H AMD Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Athlon PRO 300GE

Comments

back to top