Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i3-3227U

AMD Athlon PRO 300GE

AMD Athlon PRO 300GE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

AMD Athlon PRO 300GE

Intel Core i3-3227U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 1.90 GHz
2 Lõi 2
3.40 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
12 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm BGA 1023
35 W TDP 17 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3227U 1,510 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3227U 3,164 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3227U 0.74 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3227U 13.34 (22%)
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
Intel Core i3-3227U 2,539 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i3-3227U
35 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 200GE
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 200GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i5-8259U
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i5-8259U
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i3-9100
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i3-9100
Intel Pentium Gold G5400 AMD Athlon PRO 300GE
Intel Pentium Gold G5400 vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i7-9750H
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 3400G AMD Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i7-7700
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 2600 AMD Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i7-8809G AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i7-8809G vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i3-3227U
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i5-7600K AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-7600K vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE AMD A8-7600
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD A8-7600
AMD Athlon PRO 300GE AMD Ryzen 3 2300X
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Ryzen 3 2300X
AMD Ryzen 5 3550H AMD Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD A4-6210 Intel Core i3-3227U
AMD A4-6210 vs Intel Core i3-3227U
AMD A8-6410 Intel Core i3-3227U
AMD A8-6410 vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-3227U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-3227U
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3227U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-5545M Intel Core i3-3227U
AMD A8-5545M vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U AMD E2-3800
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3800
Intel Core i3-3227U AMD E1-2500
Intel Core i3-3227U vs AMD E1-2500
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2920
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2920
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2550
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2550
Intel Celeron N2810 Intel Core i3-3227U
Intel Celeron N2810 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U AMD A6-1450
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-1450
Intel Core i3-3227U AMD E2-3000
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3000
AMD C-70 Intel Core i3-3227U
AMD C-70 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U Intel Atom E3826
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom E3826
Intel Core i3-3227U AMD A6-6310
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2750
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2750
AMD E2-1800 Intel Core i3-3227U
AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2830
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-3227U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3227U
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3227U

Comments

back to top