Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon Vega 3 Graphics

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 3
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 192
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q1/2018

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
1.00 GHz -- 768 GFLOPS 384 GFLOPS 96 GFLOPS
1.10 GHz -- 844 GFLOPS 422 GFLOPS 106 GFLOPS
1.20 GHz -- 922 GFLOPS 461 GFLOPS 115 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD Athlon 200GE 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
AMD Athlon 220GE 1.10 GHz -- 422 GFLOPS
AMD Athlon 240GE 1.10 GHz -- 422 GFLOPS
AMD Athlon 3000G 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
AMD Athlon 300U 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
AMD Athlon Gold 3150C 1.10 GHz -- 422 GFLOPS
AMD Athlon Gold 3150U 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
AMD Athlon PRO 300GE 1.10 GHz -- 422 GFLOPS
AMD Athlon PRO 300U 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
AMD Athlon Silver 3050C 1.10 GHz -- 422 GFLOPS
AMD Athlon Silver 3050U 1.10 GHz -- 422 GFLOPS
AMD Ryzen 3 2200U 1.10 GHz -- 422 GFLOPS
AMD Ryzen 3 3200U 1.20 GHz -- 461 GFLOPS
AMD Ryzen 3 3250C 1.20 GHz -- 461 GFLOPS
AMD Ryzen 3 3250U 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
AMD Ryzen 3 PRO 2200U 1.10 GHz -- 422 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded R1102G 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded R1305G 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded R1505G 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded R1606G 1.20 GHz -- 461 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded V1202B 1.00 GHz -- 384 GFLOPS
back to top