AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded R1102G hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Banded Kestrel (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Tần số | 1.20 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | 2.60 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | 2.00 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen Embedded R1102G
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 38.4 GB/s |
PCIe | 3.0 x 8 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Tên GPU | AMD Radeon Vega 3 Graphics |
Tần số GPU | 1.00 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 8 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 3 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2018 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Banded Kestrel (Zen) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2020 |
Ổ cắm | FP5 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 6 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-5500
390 (2%)
AMD A8-5500B
390 (2%)
AMD A8-5600K
390 (2%)
AMD Ryzen Embedded R1102G
385 (2%)
Intel Core i3-10100Y
385 (2%)
AMD 3020e
385 (2%)
AMD Athlon Silver 3050e
385 (2%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen Embedded R1505G vs
AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded R1606G vs
AMD Ryzen Embedded R1102G
Intel Core i5-4570S vs
AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded R1102G vs
Intel Pentium Silver N5000
AMD Ryzen Embedded R1102G vs
Intel Celeron N3350
AMD Ryzen Embedded R1102G vs
Intel Celeron J4105
AMD Ryzen 5 3600 vs
AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded R1102G vs
Intel Atom Z3795
AMD Athlon 220GE vs
AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded V1756B vs
AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded R1102G vs
Intel Core m3-7Y32
Intel Core i5-9600K vs
AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded R1102G vs
Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-8750H vs
AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Ryzen Embedded R1102G vs
Intel Celeron N3160