Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 3000G

AMD Athlon 3000G hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Dali (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

AMD Athlon 3000G
Tần số 3.50 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo ( 2 lõi): 3.50 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
Tần số GPU 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Dali (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2019
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 35 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 897 (41%)
41% Complete
40% Complete
AMD Athlon 3000G 883 (40%)
40% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 882 (40%)
40% Complete
40% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon X3440 2,257 (3%)
3% Complete
Intel Celeron N5095 2,228 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 3000G 2,164 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Celeron N5105 2,098 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 349 (39%)
39% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 346 (39%)
39% Complete
AMD Athlon 3000G 344 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4670 344 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 3000G 888 (4%)
4% Complete
Intel Xeon X3440 886 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6300 855 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Athlon 3000G 872 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N6211 1,093 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-5010U 1,088 (2%)
2% Complete
AMD Athlon 3000G 1,082 (2%)
2% Complete
MediaTek Helio X25 1,082 (2%)
2% Complete
AMD A10-5750M 1,082 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y70 1,080 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 390 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 390 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 390 (2%)
2% Complete
AMD Athlon 3000G 385 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 385 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 240GE 5,490 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-7560U 5,462 (5%)
5% Complete
AMD FX-6100 5,419 (5%)
5% Complete
AMD Athlon 3000G 5,411 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-8140U 5,411 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-8145U 5,411 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4370 5,397 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 146 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 145 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 3000G 389 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Buy AMD Athlon 3000G

Comments

back to top