Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7560U

Intel Core i7-7560U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

Intel Core i7-7560U
Tần số 2.40 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo ( 2 lõi): 3.70 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 640
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2016
Ổ cắm BGA 1356

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 200GE 762 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 240GE 398 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 3000G 389 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400GE 925 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
Intel Core i5-4690 923 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G4600 1,914 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-6567U 1,905 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-7560U 1,889 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4340 1,884 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4370 1,881 (5%)
5% Complete
Intel Pentium G4560 1,880 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8305G 4,046 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-7700HQ 4,046 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-6685R 4,044 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-7560U 4,036 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 1300 4,036 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 5 Pro 1500 4,036 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 7 Pro 1700X 4,036 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i3-7100 8,468 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-7560U 8,460 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-6320 8,445 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-6400T 8,380 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-4360 8,279 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500 1.92 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete
Intel Core i7-7560U 1.92 (70%)
70% Complete
Intel Core i3-8145U 1.91 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7700HQ 40.78 (66%)
66% Complete
Intel Core i7-7820HQ 40.78 (66%)
66% Complete
Intel Core i7-7920HQ 40.78 (66%)
66% Complete
Intel Core i7-7560U 39.68 (64%)
64% Complete
Intel Core i7-7660U 39.68 (64%)
64% Complete
Intel Core i7-7500U 39.68 (64%)
64% Complete
Intel Core i3-8350K 39.18 (63%)
63% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6100 5,513 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Athlon 240GE 5,490 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-7560U 5,462 (6%)
6% Complete
AMD FX-6100 5,419 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-8140U 5,411 (6%)
6% Complete
AMD Athlon 3000G 5,411 (6%)
6% Complete

Buy Intel Core i7-7560U

Comments

back to top