Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 865

Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.84 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 585 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

Qualcomm Snapdragon 865
Tần số 2.84 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 2.84 GHz
Turbo ( 8 lõi): 1.80 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-5500
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth 71.3 GB/s
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-5500
Tên GPU Qualcomm Adreno 650
Tần số GPU 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.59 GHz
Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12.0
Đơn vị thi công 2
Shader 512
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q4/2019

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 585
L2-Cache 1.75 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q4/2019
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 10 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Athlon 300GE 848 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-6400 846 (38%)
38% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-4670K 3,218 (6%)
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 3200G 1,281 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-6585R 1,268 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 1,230 (6%)
6% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A14 Bionic 628,057 (88%)
88% Complete
86% Complete
Samsung Exynos 2100 603,000 (84%)
84% Complete
Qualcomm Snapdragon 865 598,113 (83%)
83% Complete
Qualcomm Snapdragon 860 560,137 (78%)
78% Complete
Apple A13 Bionic 523,659 (73%)
73% Complete
Qualcomm Snapdragon 778G 523,077 (73%)
73% Complete

Buy Qualcomm Snapdragon 865

Comments

back to top