Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Adreno 650

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12.0
Đơn vị thi công 2
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 512
Màn hình tối đa 1
Ngành kiến trúc 7 nm
Released Date Q4/2019

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.25 GHz 0.59 GHz 2,500 GFLOPS 1,250 GFLOPS 313 GFLOPS
0.25 GHz 0.65 GHz 2,752 GFLOPS 1,376 GFLOPS 344 GFLOPS
0.25 GHz 0.67 GHz 2,836 GFLOPS 1,418 GFLOPS 355 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Qualcomm Snapdragon 865 0.25 GHz 0.59 GHz 1,250 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 865+ 0.25 GHz 0.67 GHz 1,418 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 870 0.25 GHz 0.67 GHz 1,418 GFLOPS
back to top