Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4850HQ

Intel Core i7-4850HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i7-4850HQ
Tần số 2.30 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.50 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
Tần số GPU 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Thế hệ 7.5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm BGA 1364

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 47 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 146 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
47% Complete
AMD Athlon 3000G 145 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-6400 847 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i5-4670K 3,218 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 3 5400U 3,216 (8%)
8% Complete
8% Complete
Apple A13 Bionic 3,188 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2500k 3,164 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-6300U 3,164 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G4920 3,158 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-4850HQ 3,156 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460S 3,142 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460 3,142 (45%)
45% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8550U 12,119 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8565U 12,119 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6600 12,102 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4850HQ 11,983 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8265U 11,790 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8250U 11,790 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-6585R 11,777 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 1.76 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete
Intel Core i5-4670 1.75 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD FX-8310 6.97 (13%)
13% Complete
AMD FX-8350 6.97 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i7-2600K 6.86 (12%)
12% Complete
AMD FX-8300 6.80 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-8300 6.76 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4930MX 29.86 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-4940MX 29.86 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-6770HQ 29.66 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-4850HQ 29.36 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-7Y54 29.26 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-6300U 29.26 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-6300HQ 29.26 (47%)
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8705G 9,337 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8706G 9,337 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8709G 9,337 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4850HQ 9,334 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9400T 9,258 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8500T 9,249 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7640X 9,218 (10%)
10% Complete

Buy Intel Core i7-4850HQ

Comments

back to top