Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i7-4850HQ

Intel Xeon E5-2699 v4

Intel Xeon E5-2699 v4 hoạt động với 22 lõi và 44 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 145 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 55.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E5-2699 v4

Intel Core i7-4850HQ hoạt động với 4 lõi và 44 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.30 GHz
22 Lõi 4
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
55.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
40 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm BGA 1364
145 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 18,734 (29%)
29% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 4,985 (20%)
20% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 2,844 (27%)
27% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 9,653 (19%)
19% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2699 v4 4,236 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-4850HQ 3,156 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 81,255 (85%)
85% Complete
Intel Core i7-4850HQ 11,983 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 40.00 (72%)
72% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4850HQ 29.36 (48%)
48% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2699 v4 23,439 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-4850HQ 9,334 (11%)
11% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

8% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i7-4850HQ
145 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen 9 3900X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-9900K
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i7-4850HQ
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ AMD E1-2200
Intel Core i7-4850HQ vs AMD E1-2200
Intel Core i7-4850HQ AMD FX-7500
Intel Core i7-4850HQ vs AMD FX-7500
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4558U
AMD A6-5400B Intel Core i7-4850HQ
AMD A6-5400B vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-4020Y Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4850HQ
AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i7-4850HQ
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4850HQ

Comments

back to top