Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5400B vs Intel Core i7-4850HQ

AMD A6-5400B

AMD A6-5400B hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

AMD A6-5400B

Intel Core i7-4850HQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 2.30 GHz
2 Lõi 4
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 7540D GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
FM2 Ổ cắm BGA 1364
65 W TDP 47 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400B 434 (19%)
19% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400B 690 (1%)
1% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-5400B 247 (1%)
1% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400B 1,961 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-4850HQ 3,156 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400B 2,999 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-4850HQ 11,983 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4850HQ 29.36 (48%)
48% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-5400B 1,907 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-4850HQ 9,334 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-5400B Intel Core i7-4850HQ
65 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4570 AMD A6-5400B
Intel Core i5-4570 vs AMD A6-5400B
AMD A6-5400B Intel Core i3-3240
AMD A6-5400B vs Intel Core i3-3240
AMD A6-5400B AMD A4-4000
AMD A6-5400B vs AMD A4-4000
AMD A6-5400B Intel Core i5-6600T
AMD A6-5400B vs Intel Core i5-6600T
AMD A6-5400B Intel Celeron N3150
AMD A6-5400B vs Intel Celeron N3150
Intel Core i3-4130 AMD A6-5400B
Intel Core i3-4130 vs AMD A6-5400B
AMD A6-5400B Intel Celeron 3215U
AMD A6-5400B vs Intel Celeron 3215U
Intel Core i5-3570 AMD A6-5400B
Intel Core i5-3570 vs AMD A6-5400B
AMD A6-5400B Intel Xeon E5-2687W v2
AMD A6-5400B vs Intel Xeon E5-2687W v2
AMD A6-5400B Intel Core i5-4200M
AMD A6-5400B vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4770K AMD A6-5400B
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-5400B
Intel Xeon E3-1240L v5 AMD A6-5400B
Intel Xeon E3-1240L v5 vs AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-5400B
AMD A10-5700 AMD A6-5400B
AMD A10-5700 vs AMD A6-5400B
Intel Xeon E5-2643 v3 AMD A6-5400B
Intel Xeon E5-2643 v3 vs AMD A6-5400B
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i7-4850HQ
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ AMD E1-2200
Intel Core i7-4850HQ vs AMD E1-2200
Intel Core i7-4850HQ AMD FX-7500
Intel Core i7-4850HQ vs AMD FX-7500
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4558U
AMD A6-5400B Intel Core i7-4850HQ
AMD A6-5400B vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-4020Y Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4850HQ
AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i7-4850HQ
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4850HQ

Comments

back to top