Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12700T

Intel Core i7-12700T hoạt động với 12 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 1.40 GHz (4.70 GHz) base 1.00 GHz (3.40 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i7-12700T
Tần số 1.40 GHz (4.70 GHz)
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 20
Turbo (1 lõi) 1.40 GHz (4.70 GHz)
Turbo ( 12 lõi): 1.00 GHz (3.40 GHz)
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 76.8 GB/s
PCIe 5.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.50 GHz
Thế hệ 11
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Ổ cắm LGA 1700

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 35 W
TDP (PL2) 99 W
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1270P 1,596 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1280P 1,596 (71%)
71% Complete
Intel Xeon W-11955M 1,595 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-12700T 1,591 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-11370H 1,587 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-1185G7 1,587 (70%)
70% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1,581 (70%)
70% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900K 11,348 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 11,293 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-10850K 11,254 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-12700T 10,978 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 3900 10,978 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 10,978 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5800 10,970 (22%)
22% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A12-9700P 783 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 783 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 783 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 PRO 5750GE 22,273 (21%)
21% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 22,259 (21%)
21% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 22,259 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700T 22,229 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 22,184 (21%)
21% Complete
20% Complete
Intel Xeon Gold 5115 22,014 (20%)
20% Complete

Buy Intel Core i7-12700T

Comments

back to top