Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Max (32-GPU)

Apple M1 Max (32-GPU) hoạt động với 10 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.06 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Apple M1 Max (32-GPU)
Tần số 3.20 GHz
Lõi CPU 10
Chủ đề CPU 10
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
Turbo ( 10 lõi): 2.06 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth 409.6 GB/s
PCIe 4.0

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Tên GPU Apple M1 Max (32 Core)
Tần số GPU 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 1
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 512
Shader 4096
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2021

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1
L2-Cache 28.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2021
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 30 W
TDP (PL2) --
TDP Up 60 W
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 PRO 5750G 1,547 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-1185G7 1,547 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-11900T 1,547 (70%)
70% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 1,543 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12400 12,457 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900K 12,453 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KF 12,453 (19%)
19% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 12,405 (19%)
19% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 12,405 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
Intel Core i5-12600T 1,795 (80%)
80% Complete
Intel Core i7-12800H 1,794 (80%)
80% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 1,793 (80%)
80% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 1,793 (80%)
80% Complete
79% Complete
Apple M1 Pro (8-CPU) 1,777 (79%)
79% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
Intel Core i9-9920X 12,767 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-10920X 12,707 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 12,697 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 12,697 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900HK 12,666 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900H 12,666 (26%)
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Ultra (64-GPU) 21,213 (100%)
100% Complete
75% Complete
57% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 10,607 (50%)
50% Complete
Sony Playstation 5 10,306 (49%)
49% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 7,835 (37%)
37% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2697A v4 22,466 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E7-4890 v2 22,416 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5750GE 22,273 (21%)
21% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 22,259 (21%)
21% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 22,259 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700T 22,229 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 22,184 (21%)
21% Complete

Buy Apple M1 Max (32-GPU)

Comments

back to top