Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX

AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU WRX8 (sWRX8) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 72 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Castle Peak (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX
Tần số 4.00 GHz
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 24
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
Turbo ( 12 lõi): 4.20 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Các kênh bộ nhớ 8
ECC Yes
Bandwidth
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Castle Peak (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Ổ cắm WRX8 (sWRX8)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 280 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 95 °C

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2278G 1,321 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon E-2278GE 1,315 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon Gold 6336Y 1,313 (53%)
53% Complete
AMD EPYC 7763 1,312 (53%)
53% Complete
Intel Xeon Gold 6334 1,311 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2265 12,872 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 6242 12,846 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-13500 12,837 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i9-9920X 12,766 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 7745HX 12,747 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 5218N 12,735 (16%)
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon D-2799 33,821 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12800HX 33,571 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12850HX 33,571 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Xeon Gold 5220R 33,406 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-13600 33,309 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 5318Y 33,303 (21%)
21% Complete

Buy AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX

Comments

back to top