Intel Xeon Gold 5218N
Intel Xeon Gold 5218N hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 110 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 16 |
Chủ đề CPU | 32 |
Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
Turbo ( 16 lõi): | 2.50 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Gold 5218N
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cascade Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 22.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | LGA 3647 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 110 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Gold 5218R vs
Intel Xeon Gold 5218N
Intel Xeon Gold 5218N vs
AMD Epyc 7262
Intel Xeon Gold 5218N vs
Intel Xeon Gold 6222V
Intel Xeon Gold 5218N vs
AMD Ryzen 5 2600
Intel Xeon E5-2640 v4 vs
Intel Xeon Gold 5218N
AMD A4-6320 vs
Intel Xeon Gold 5218N
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Xeon Gold 5218N
AMD Epyc 7401P vs
Intel Xeon Gold 5218N
Intel Celeron G1840T vs
Intel Xeon Gold 5218N
AMD Ryzen 5 2400G vs
Intel Xeon Gold 5218N
AMD A10-5700 vs
Intel Xeon Gold 5218N
AMD Ryzen 7 2700X vs
Intel Xeon Gold 5218N
Intel Core i7-8750H vs
Intel Xeon Gold 5218N
Intel Xeon Gold 5218N vs
Intel Core i5-9300H
AMD A10-6800K vs
Intel Xeon Gold 5218N