Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Microsoft XBox Series X

Microsoft XBox Series X hoạt động với 82 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 GDDR6 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Microsoft XBox Series X
Tần số 3.20 GHz
Lõi CPU 82
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo ( 82 lõi):
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ GDDR6
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 560.0 GB/s
PCIe 4.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ GDDR6
Tên GPU AMD Custom Radeon Graphics (XBox Series X)
Tần số GPU 1.83 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 1
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 52
Shader 3328
Bộ nhớ tối đa 10 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2021

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Ổ cắm BGA

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700 1,153 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700B 1,153 (52%)
52% Complete
Intel Core i9-10900X 1,150 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-10100F 1,148 (52%)
52% Complete
Intel Core i3-10100 1,148 (52%)
52% Complete
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 4900HS 11,009 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 10,991 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 10,946 (17%)
17% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 10,608 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 10,593 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-1260P 10,574 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3225 4,123 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 4,112 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 4,089 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-1260P 4,020 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 3,954 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3223 3,944 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1030NG7 1,079 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-4790K 1,079 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E3-1275 v5 1,079 (48%)
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 1,075 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-9100 1,075 (48%)
48% Complete
Google Tensor G2 1,074 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9700K 7,424 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-9700KF 7,424 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850U 7,368 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i9-9980HK 7,304 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 7,301 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-11400F 7,273 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Ultra (64-GPU) 21,213 (100%)
100% Complete
75% Complete
57% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 10,607 (50%)
50% Complete
Sony Playstation 5 10,306 (49%)
49% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 7,835 (37%)
37% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9980HK 17,652 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E7-4870 v2 17,544 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5850U 17,513 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17,328 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E7-4850 v2 17,272 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 17,222 (16%)
16% Complete

Buy Microsoft XBox Series X

Comments

back to top