Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5500

AMD Ryzen 5 5500 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

AMD Ryzen 5 5500
Tần số 3.60 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 6 lõi): --
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 3.0 x 24

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2022
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 45 W
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900K 1,390 (63%)
63% Complete
Intel Core i9-10900KF 1,390 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 1,379 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1,378 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1,378 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10850K 1,375 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5675U 1,372 (62%)
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600X 10,991 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 10,946 (17%)
17% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 10,608 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 10,593 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-1260P 10,574 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-11855M 10,521 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3800XT 547 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 547 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 543 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 539 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 538 (60%)
60% Complete
60% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800U 4,125 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3225 4,123 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 4,112 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 4,089 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-1260P 4,020 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 3,954 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12400T 1,369 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7413 1,367 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1,365 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1,363 (60%)
60% Complete
AMD Epyc 7513 1,363 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-1135G7 1,363 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-10600KF 1,362 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-1680 v2 6,030 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10400F 6,017 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-6850K 5,989 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5500 5,982 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 5,970 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10505 5,967 (12%)
12% Complete
Intel Xeon W-2133 5,964 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2695 v3 19,713 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19,670 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6130 19,646 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5500 19,610 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-1270P 19,606 (18%)
18% Complete
AMD Epyc 7252 19,594 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Silver 4216 19,545 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 229 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 227 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 227 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2286M 227 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2670 v3 1,726 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1,717 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1,715 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 1,715 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 1,715 (16%)
16% Complete

Buy AMD Ryzen 5 5500

Comments

back to top