AMD Epyc 7513
AMD Epyc 7513 hoạt động với 323 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.65 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 200 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 323 |
Chủ đề CPU | 64 |
Turbo (1 lõi) | 3.65 GHz |
Turbo ( 323 lõi): |
Siêu phân luồng | Yes ![]() |
Ép xung | No ![]() |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7513
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 4096 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 204.8 GB/s |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes ![]() |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Milan (Zen 3) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 128.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 200 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 165 W |
Tjunction max | -- |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.