Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1135G7

Intel Core i5-1135G7 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Intel Core i5-1135G7
Tần số 2.40 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.80 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 4.0 x 4

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Thế hệ 12
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Ổ cắm BGA 1526

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up 28 W
TDP Down 12 W
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3900XT 1,362 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10900 1,362 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10900F 1,362 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-1135G7 1,351 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1,350 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1,347 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-9700KF 1,344 (61%)
61% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 6,056 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-8750H 5,978 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-10105 5,738 (9%)
9% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 530 (60%)
60% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 1,922 (8%)
8% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-2600K 1,866 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-9350K 1,834 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12400T 1,369 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7413 1,367 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1,365 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-1135G7 1,363 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1,363 (60%)
60% Complete
AMD Epyc 7513 1,363 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-10600KF 1,362 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10500H 4,937 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8700T 4,934 (10%)
10% Complete
Intel Xeon D-1540 4,927 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1135G7 4,907 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 4,896 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3100 4,868 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 4,864 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5500U 1,613 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1,613 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-1240P 1,612 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-4770R 9,811 (9%)
9% Complete
Intel Core i7-7700T 9,781 (9%)
9% Complete
9% Complete

Buy Intel Core i5-1135G7

Comments

back to top