Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 12
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 80
Bộ nhớ tối đa 16 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 640
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 10 nm
Released Date Q3/2020

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.40 GHz 1.10 GHz 2,812 GFLOPS 1,406 GFLOPS 352 GFLOPS
0.40 GHz 1.30 GHz 3,222 GFLOPS 1,611 GFLOPS 403 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Core i5-11300H 0.40 GHz 1.30 GHz 1,611 GFLOPS
Intel Core i5-1130G7 0.40 GHz 1.10 GHz 1,406 GFLOPS
Intel Core i5-1135G7 0.40 GHz 1.30 GHz 1,611 GFLOPS
Intel Core i5-1145G7 0.40 GHz 1.30 GHz 1,611 GFLOPS
back to top