Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 3900XT

AMD Ryzen 9 3900XT hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Matisse (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

AMD Ryzen 9 3900XT
Tần số 4.10 GHz
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 24
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
Turbo ( 12 lõi): 4.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 4.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Matisse (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 105 W
TDP (PL2) 142 W
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10850K 1,375 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5675U 1,372 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650U 1,369 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 1,362 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 1,362 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10900F 1,362 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10900 1,362 (62%)
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900HX 18,849 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 18,734 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 18,515 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-12900HK 18,201 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 18,169 (28%)
28% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17,900 (27%)
27% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 551 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 547 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 547 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 543 (61%)
61% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 7,449 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3245 7,448 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3245M 7,448 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 7,248 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-12900HX 7,201 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-12700HL 7,174 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-12700H 7,174 (28%)
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900KS 1,427 (63%)
63% Complete
Intel Core i9-10900K 1,425 (63%)
63% Complete
Intel Core i9-10900KF 1,425 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 1,422 (63%)
63% Complete
AMD Epyc 7343 1,422 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5850U 1,422 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 1,422 (63%)
63% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2191B 13,457 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 13,155 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 72F3 13,084 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 12,978 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-7940X 12,968 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Core i9-9920X 12,767 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-10980XE 33,407 (31%)
31% Complete
Intel Xeon W-3265 33,359 (31%)
31% Complete
Intel Xeon W-3265M 33,359 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 32,996 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6150 32,946 (31%)
31% Complete
AMD Epyc 7302P 32,507 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7302 32,507 (30%)
30% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

19% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14.53 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 5900 17 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 3900 16 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 229 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 227 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 227 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2286M 227 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2278G 227 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7451 3,282 (31%)
31% Complete
Intel Core i9-9980XE 3,245 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6154 3,215 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 3,197 (30%)
30% Complete
Intel Xeon Gold 6150 3,193 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Xeon W-2275 3,184 (30%)
30% Complete

Buy AMD Ryzen 9 3900XT

Comments

back to top